XEM ĐIỂM
  TỔNG KẾT NĂM HỌC
 
BẢNG XẾP LOẠI TỔNG KẾT HỌC KÌ I LỚP 11 TOAN2 

 



 

 

HỌ VÀ

TÊN

T

VL

H

S

Ti

Van

LS

Dia

NN

GD

CN

TD

QP

PH

BQ

XL

VT

1

Vũ Trọng

 Bằng

7.7

8.3

6.7

7.8

7.8

6.6

8.3

7.8

7.8

7.7

9.3

7.9

7.4

7.8

7.7

KHÁ

26

2

Nguyễn Ngọc Kim

 Chi

9.8

9.3

8.1

8.2

8.7

7.6

8.9

8.2

7.4

8.4

9.3

7.3

8.7

7.9

8.6

GIỎI

10

3

Nguyễn Vũ Bảo

 Di

8.9

8

7

8.2

8.6

6.5

8

8.2

7.5

8.6

9.9

9

8.6

9

8.3

GIỎI

18

4

Nguyễn Ngọc Viễn

Đông

9.2

9.3

8.4

8.1

9.3

7.3

8.9

8.8

8.8

7.7

10

9

9.3

9.9

8.9

GIỎI

2

5

Nguyễn Trương Mỹ

Hiền

9.1

9

8.2

8.5

7.9

7

8.6

8.1

7.5

8.8

9.4

8

8.7

9.3

8.5

GIỎI

11

6

Lê Quang

Hiển

8.8

8.6

7.2

7.5

9.4

6.8

8.4

7.4

6.5

7.5

9.3

8.5

7.7

7.4

8

GIỎI

24

7

Đoàn Trung

Hiếu

8.3

8.9

7.2

8.1

8.6

7.3

9.3

8.7

6.3

8.3

9.2

8.3

8.3

7.5

8.2

KHÁ

20

8

Võ Minh

Hội

8.1

7.8

6.9

7.6

8.1

6.5

8.3

8

6.8

6.6

9.6

7.9

8.4

8.4

7.8

KHÁ

25

9

Nguyễn Phan Thảo

 Lan

8.8

9.5

8.2

8.4

8

7.1

8.6

7.8

7.4

8.6

9.7

8.9

9.4

9.6

8.6

GIỎI

8

10

Nguyễn Thị Xuân

 Lan

9.3

9.3

8.5

8.5

8.8

7.7

9.1

8.4

8.4

8.7

9.3

8.3

8.7

9.9

8.9

GIỎI

3

11

Huỳnh Tấn

Lân

7.6

7.7

6

8

8.4

6.5

8.1

7.6

6.9

6.6

9.7

7.3

9.6

8

7.6

KHÁ

29

12

Võ Thị Nhật

Linh

9

9

8.1

8.6

8.4

8

8.8

8.7

8.4

8.5

9.4

8.6

9.9

9.9

8.8

GIỎI

5

13

Đoàn Thế

Long

8.2

7.7

5.1

6.7

7.3

6.3

7.6

7.6

5.7

6.5

9.1

8.5

8.6

7.6

7.3

KHÁ

32

14

Huỳnh Duy

 Luân

9

9.3

8

8.7

8.1

7

8.7

9

8.5

8.7

9.5

9.2

8.9

8.3

8.7

GIỎI

7

15

Đoàn Thế

 Luân

7.8

7.1

7

7.1

8.8

5.7

8.4

7.4

5.9

7.2

8.6

8.5

8.1

7.2

7.5

KHÁ

31

16

Phạm Trà

 Mi

7.2

9

7

7.5

9.4

7

8.6

7.9

7.5

8.4

9.6

8.2

9.4

7.6

8

KHÁ

23

17

Đỗ Anh

 Minh

7.6

6.9

5.3

7.4

7.9

6.8

8

7.4

6.7

6.1

9.3

8.2

8

7.8

7.3

KHÁ

33

18

Nguyễn Ngọc Thảo

 Minh

8.3

7.2

6.7

6.9

6

7

8

7.5

6.8

7.4

9.9

7.5

8.4

8.6

7.6

KHÁ

30

19

Trần Hoàng

 Nguyên

9.1

8.9

8

8.6

9.3

6.9

8.4

8

7.9

7.8

9.4

8.6

8.4

8.6

8.5

GIỎI

13

20

Trần Hương

Nguyên

8.6

8.6

7.7

8

8

7.5

8.4

8.4

8.5

8.1

9.6

7.2

9.3

10

8.4

GIỎI

14

21

Trần Lê

 Nhân

9

9.3

6.6

7.6

8.7

6.5

8.3

7.3

8

6.8

9.1

8.6

8.6

8.9

8.2

GIỎI

19

22

Đỗ Minh

Nhật

9

8.9

7

7.7

8.3

7.1

8.6

8.7

8.3

7.9

9.4

9.3

9.4

9.6

8.5

GIỎI

12

23

Nguyễn Thị Thục

Như

9.3

8.9

8.6

8.3

8.1

7.9

8.6

8.8

8.5

8.3

8.8

7.6

8.7

9.9

8.7

GIỎI

6

24

Nguyễn Hữu

Phát

8.8

8.9

8.5

8.3

8.8

7.2

8.6

8.6

8

7.9

9.4

8.6

9

9.6

8.6

GIỎI

9

25

Huỳnh Nhật

Phú

9.2

9.3

6.9

7.6

8.6

7.5

8.6

7.4

7.3

8

9.1

8.6

8

9.3

8.3

GIỎI

16

26

Nguyễn Thị Thu

Quỳnh

8.5

8.1

7.2

6.8

7.3

6.6

7.7

8.2

7.8

7.6

9.9

9

8.7

9.5

8.1

GIỎI

21

27

Lê Thái

Sơn

9.2

8.3

8.2

7.7

8.4

7.2

8.6

7.1

6.8

8.6

8.8

8.5

7.9

9.1

8.3

GIỎI

17

28

Nguyễn Trần Duy  

Tấn

8

8.9

6.4

7.9

7.5

6.5

7.4

7.1

7

6.6

9.5

8.1

7.3

8.6

7.7

KHÁ

28

29

Nguyễn Tấn

Thanh

9

8.7

7.3

8.1

9.1

6.6

8.4

8.5

7.7

8.8

9.9

8.5

8

8.7

8.4

GIỎI

15

30

Ngô Thị

Thảo

9.6

9.6

8.5

8.5

9.6

8

8.9

8.9

8.3

8.5

9.4

8.5

9.4

8.9

9

GIỎI

1

31

Vũ Trần Thu

 Thảo

8.2

8.2

5.9

8.2

8.5

7.9

8

8.4

7.4

7.4

9.8

8.4

9.3

8.6

8

KHÁ

22

32

Bùi Anh

Tuấn

8.7

7.1

6.8

7.7

7.3

6.4

7.9

7.6

7.2

7.6

8.7

8

7.6

8.5

7.7

KHÁ

27

33

Ngô Minh

Vọng

9.2

9.4

8.8

8.9

8.6

6.9

9.1

9.1

9.1

8.7

9.5

7.2

9.4

8.3

8.8

GIỎI

4

 




BẢNG XẾP LOẠI HAI MẶT

TT

HỌ VÀ TÊN

BQ

VT

HL

HK

DH

1

Ngô Thị

Thảo

9

1

GIỎI

TỐT

GIỎI(hbỗng)

2

Nguyễn Ngọc Viễn

Đông

8.9

2

GIỎI

TỐT

GIỎI(hbỗng)

3

Nguyễn Thị Xuân

 Lan

8.9

3

GIỎI

TỐT

GIỎI(hbỗng)

4

Ngô Minh

Vọng

8.8

4

GIỎI

TỐT

GIỎI(hbỗng)

5

Võ Thị Nhật

Linh

8.8

5

GIỎI

TỐT

GIỎI(hbỗng)

6

Nguyễn Thị Thục

Như

8.7

6

GIỎI

TỐT

GIỎI(hbỗng)

7

Huỳnh Duy

 Luân

8.7

7

GIỎI

TỐT

GIỎI(hbỗng)

8

Nguyễn Phan Thảo

 Lan

8.6

8

GIỎI

TỐT

GIỎI(hbỗng)

9

Nguyễn Hữu

Phát

8.6

9

GIỎI

TỐT

GIỎI(hbỗng)

10

Nguyễn Ngọc Kim

 Chi

8.6

10

GIỎI

TỐT

GIỎI(hbỗng)

11

Nguyễn Trương Mỹ

Hiền

8.5

11

GIỎI

TỐT

GIỎI(hbỗng)

12

Đỗ Minh

Nhật

8.5

12

GIỎI

TỐT

GIỎI(hbỗng)

13

Trần Hoàng

 Nguyên

8.5

13

GIỎI

TỐT

GIỎI(hbỗng)

14

Trần Hương

Nguyên

8.4

14

GIỎI

TỐT

GIỎI(hbỗng)

15

Nguyễn Tấn

Thanh

8.4

15

GIỎI

TỐT

GIỎI(hbỗng)

16

Huỳnh Nhật

Phú

8.3

16

GIỎI

TỐT

GIỎI(hbỗng)

17

Lê Thái

Sơn

8.3

17

GIỎI

TỐT

GIỎI(hbỗng)

18

Nguyễn Vũ Bảo

 Di

8.3

18

GIỎI

TỐT

GIỎI(hbỗng)

19

Trần Lê

 Nhân

8.2

19

GIỎI

TỐT

GIỎI(hbỗng)

20

Nguyễn Thị Thu

Quỳnh

8.1

20

GIỎI

TỐT

GIỎI(hbỗng)

21

Lê Quang

Hiển

8

21

GIỎI

TỐT

GIỎI(hbỗng)

22

Đoàn Trung

Hiếu

8.2

22

KHÁ

TỐT

TIÊN TIẾN

23

Vũ Trần Thu

 Thảo

8

23

KHÁ

TỐT

TIÊN TIẾN

24

Phạm Trà

 Mi

8

24

KHÁ

TỐT

TIÊN TIẾN

25

Võ Minh

Hội

7.8

25

KHÁ

TỐT

TIÊN TIẾN

26

Vũ Trọng

 Bằng

7.7

26

KHÁ

TỐT

TIÊN TIẾN

27

Bùi Anh

Tuấn

7.7

27

KHÁ

TỐT

TIÊN TIẾN

28

Nguyễn Trần Duy  

Tấn

7.7

28

KHÁ

TỐT

TIÊN TIẾN

29

Huỳnh Tấn

Lân

7.6

29

KHÁ

TỐT

TIÊN TIẾN

30

Nguyễn Ngọc Thảo

 Minh

7.6

30

KHÁ

TỐT

TIÊN TIẾN

31

Đoàn Thế

 Luân

7.5

31

KHÁ

TỐT

TIÊN TIẾN

32

Đoàn Thế

Long

7.3

32

KHÁ

TỐT

TIÊN TIẾN

33

Đỗ Anh

 Minh

7.3

33

KHÁ

TỐT

TIÊN TIẾN


TỔNG KẾT

-Sĩ số lớp đầu năm:    33.                                       Cuối HK: 33.

-Số HS nữ:                  13.

-Học Sinh nghỉ học:    không có.

-Lý do:

 

 

HẠNH KIỂM

HỌC LỰC

TỐT

KHÁ

TB

YẾU

GIỎI

KHÁ

TB

YẾU

SL

TL

SL

TL

SL

TL

SL

TL

SL

TL

SL

TL

SL

TL

SL

TL

33

 

100%

0

0

0

0

0

0

21

63%

12

37%

0

0

0

0

 

 

 

-         Số HS đạt Học Sinh giỏi:                       21.

-         Số HS đạt Học sinh tiên tiến:                 12.

-         Vị trí thi đua của lớp trong HKI:              8.

-         Tên Học sinh xếp vị thứ 1, 2, 3  trong HKI:

 

           +Vị Thứ 1:              Ngô Thị Thảo.

           + Vị Thứ 2:             Nguyễn Ngọc Viễn Đông.

           + Vị Thứ 3:             Nguyễn Thị Xuân Lan.

 

·        Đề nghị tuyên dương HS xuất sắc của lớp: Đỗ Minh Nhật.

 




BẢNG TỔNG KẾT NĂM HỌC 2009-2010
Bấm vào link dưới đây để xem hoặc download
Download


 
   
 
This website was created for free with Own-Free-Website.com. Would you also like to have your own website?
Sign up for free