PHÂN LOẠI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BÁO CÁO TỔNG HỢP KẾT QUẢ HKI NĂM HỌC (2011-2012)
Tổng Số Học Sinh Đầu Năm: 32, trong đó nữ 11,
XẾP LOẠI
|
HẠNH KIỂM
|
HỌC LỰC
|
GHI CHÚ
|
Tốt, Giỏi
|
100%
|
53.%
|
|
Khá
|
0
|
47.%
|
|
Trung Bình
|
0
|
0
|
|
Yếu
|
0
|
0
|
|
-Số học sinh Giỏi: 17, Số học sinh Tiên tiến: 15.
-Số học sinh được Học bổng trong học kì I: 12.
-Tên học sinh xếp vị thứ từ 01 đến 05.
1. Trần Đức Lộc
2. Nguyễn Lê Hoàng Thiện
3. Nguyễn Anh Thi
4. Đinh Tấn Hưng
5. Đào Minh Quân
- Điểm bình quân TB môn HK I các môn của lớp
- Môn
|
- Điểm bình quân TBm HK I
|
Toán
|
8.5
|
Vật Lý
|
8.2
|
Hóa Học
|
8.2
|
Sinh Học
|
7.9
|
Ngữ Văn
|
7.1
|
Lịch Sử
|
7.6
|
Địa Lý
|
8.5
|
Ngoại Ngữ
Tin học
|
7.8
9.0
|
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
ĐTB
|
XLH LỰC
|
XLHKIỂM
|
HỌC BỔNG
|
DANH HIỆU
|
1
|
Nguyễn Thị
|
Ảnh
|
8.3
|
GIỎI
|
TỐT
|
|
GIỎI
|
2
|
Huỳnh Sơn
|
Bách
|
8.0
|
KHÁ
|
TỐT
|
|
TT
|
3
|
Lê Thi Mỹ
|
Duyên
|
8.5
|
GIỎI
|
TỐT
|
|
GIỎI
|
4
|
Võ Đường
|
Dương
|
7.9
|
KHÁ
|
TỐT
|
|
TT
|
5
|
Lê Huỳnh
|
Đức
|
8.5
|
KHÁ
|
TỐT
|
|
TT
|
6
|
Nguyễn Thị
|
Hà
|
8.5
|
GIỎI
|
TỐT
|
|
GIỎI
|
7
|
Đặng Thị Thu
|
Hà
|
8.2
|
GIỎI
|
TỐT
|
|
GIỎI
|
8
|
Phạm Huy
|
Hoàng
|
8.4
|
GIỎI
|
TỐT
|
8.6(có)
|
GIỎI
|
9
|
Phạm Văn
|
Hoàng
|
8.1
|
KHÁ
|
KHÁ
|
|
TT
|
10
|
Đặng Bảo
|
Huy
|
8.3
|
KHÁ
|
TỐT
|
|
TT
|
11
|
Đinh Tấn
|
Hưng
|
8.9
|
GIỎI
|
TỐT
|
9.8 (có)
|
GIỎI
|
12
|
Trịnh Thảo
|
Kha
|
8.7
|
KHÁ
|
TỐT
|
|
TT
|
13
|
Nguyễn Hữu
|
Khánh
|
8.6
|
GIỎI
|
TỐT
|
9.0 (có)
|
GIỎI
|
14
|
Lê Thị Hoàng
|
Kim
|
8.1
|
KHÁ
|
TỐT
|
|
TT
|
15
|
Phạm Việt Hoài
|
Linh
|
8.2
|
GIỎI
|
TỐT
|
8.9(có)
|
GIỎI
|
16
|
NguyễnThịTuyết
|
Linh
|
7.8
|
KHÁ
|
TỐT
|
|
TT
|
17
|
Trần Đức
|
Lộc
|
9.1
|
GIỎI
|
TỐT
|
9.2(có)
|
GIỎI
|
18
|
Nguyễn Đại
|
Lợi
|
8.0
|
KHÁ
|
TỐT
|
|
TT
|
19
|
Lưu Quang
|
Nhiên
|
7.7
|
KHÁ
|
TỐT
|
|
TT
|
20
|
Nguyễn Lê Tố
|
Như
|
8.4
|
GIỎI
|
TỐT
|
|
GIỎI
|
21
|
Trần Hàng
|
Ni
|
8,6
|
GIỎI
|
TỐT
|
9.1 (có)
|
GIỎI
|
22
|
Đặng Ngọc
|
Phương
|
7.9
|
KHÁI
|
TỐT
|
|
TT
|
23
|
Đào Minh
|
Quân
|
8.9
|
GIỎI
|
TỐT
|
9.1 (có)
|
GIỎI
|
24
|
Lê Ngọc
|
Sáng
|
7.5
|
KHÁ
|
TỐT
|
|
TT
|
25
|
Huỳnh Lê Kim
|
Sơn
|
8.7
|
GIỎI
|
TỐT
|
9.5 (có)
|
GIỎI
|
26
|
Nguyễn Chí
|
Thanh
|
8.4
|
KHÁ
|
TỐT
|
|
TT
|
27
|
Nguyễn Quang
|
Thắng
|
8.2
|
GIỎI
|
TỐT
|
9.1(có)
|
GIỎI
|
28
|
Nguyễn Anh
|
Thi
|
8.9
|
GIỎI
|
TỐT
|
9.2 (có)
|
GIỎI
|
29
|
Nguyễn Lê Hoàng
|
Thiện
|
9.0
|
GIỎI
|
TỐT
|
9.0 (có)
|
GIỎI
|
30
|
Lê Quang
|
Thiện
|
8.5
|
GIỎI
|
TỐT
|
9.0 (có)
|
GIỎI
|
31
|
Lâm Dương Hoài
|
Thương
|
7.9
|
KHÁ
|
TỐT
|
|
TT
|
32
|
Đoàn Phúc
|
Tôn
|
8.3
|
KHÁ
|
TỐT
|
|
TT
|
GIỎI: 17, KHÁ: 15, HỌC BỖNG :12
Chú ý: Về cột xếp loại vị thứ chỉ lấy vị trí từ 1 đến 5 HS có điểm cao nhất để nhà trường khen thưởng, ngoài ra chỉ là để tham khảo chứ không có mặt pháp lí!
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|